01693oam 2200385Ia 450 991070236580332120121129074331.0(CKB)5470000002426499(OCoLC)819636670(EXLCZ)99547000000242649920121129d2006 ua 0vieurbn|||||||||txtrdacontentcrdamediacrrdacarrierChăm sóc trẻ em và giáo dục ấu nhi[electronic resource] chia sẻ thông tin vá duyệt xét chương trình thuộc bộ y tế và dịch vụ nhân sinh nhiều hơn có thể tăng cường sự tiếp cận dịch vụ cho những gia Đình có khả năng anh ngữ giới hạn : tóm lược bản phúc trình cho các thỉnh cầu viên tại quốc hội[Washington, D.C.] :Cơ Quan Quy Trách cu̧a Chính Phu̧ Hoa Kỳ,[2006]1 online resource (12 unnumbered pages)Title from PDF title screen (viewed Nov. 21, 2012).Vietnamese version."Tháng 8, năm 2006.""GAO-06-952."Chăm sóc trẻ em và giáo dục ấu nhi Limited English-proficient studentsServices forUnited StatesHead Start programsUnited StatesLimited English-proficient studentsServices forHead Start programsGPOGPOGPOBOOK9910702365803321Chăm sóc trẻ em và giáo dục ấu nhi3516874UNINA